Thời gian | Tên hoạt động |
3h00 | Đạo Tặc Quốc Khố |
20h30 | Tiền Trang May Mắn |
Cả ngày | Hành Khất Đạo Sĩ |
Thời gian | Tên hoạt động |
3h00 | Đạo Tặc Quốc Khố |
18h30 | Mật Báo Chiến Trường |
20h00 | Loạn Chiến Mộ Cổ |
20h30 | Pháo Hoa Kinh Nghiệm |
Thời gian | Tên hoạt động |
3h00 | Đạo Tặc Quốc Khố |
18h30 | Tiếp Tế Chiến Trường |
20h30 | Tiền Trang May Mắn |
Thời gian | Tên hoạt động |
3h00 | Đạo Tặc Quốc Khố |
18h30 | Mật Báo Chiến Trường |
20h30 | Pháo Hoa Kinh Nghiệm |
Cả Ngày | Hành Khất Đạo Sĩ |
Thời gian | Tên hoạt động |
3h00 | Đạo Tặc Quốc Khố |
10h | Bảo Long Nhất Tộc |
18h00 | Bảo Long Nhất Tộc |
18h30 | Tiếp Tế Chiến Trường |
Thời gian | Tên hoạt động |
3h00 | Đạo Tặc Tinh Anh |
10h | Bảo Long Nhất Tộc |
18h00 | Bảo Long Nhất Tộc |
18h30 | Mật Báo Chiến Trường |
Cả Ngày | Phu Phụ Đồng Tâm |
Thời gian | Tên hoạt động |
3h00 | Đạo Tặc Tinh Anh |
18h30 | Tiếp Tế Chiến Trường |
20h00 | Loạn Chiến Mộ Cổ |
20h30 | Tiền Trang May Mắn |
Cả ngày | Hành Khất Đạo Sĩ |
Cả Ngày | Phu Phụ Đồng Tâm |
Thời gian | Tên hoạt động |
Cả ngày | Boss Sát Thủ |
Cả ngày | Vượt Ải |
Cả ngày | Phong Lăng Độ |
Cả ngày | Dã Tẩu |
08h00 | Vận Tiêu Bang Hội |
11h00 | Boss Tiết Khí Đại Sư |
12h30 | Boss Tiểu Hoàng Kim |
15h00 | Chiến Trường Tống Kim |
17h00 | Vận Tiêu |
18h00 | Liên Đấu |
19h30 | Boss Đại Hoàng Kim |
21h00 | Chiến Trường Tống Kim |
22h15 | Liên Đấu |
Thời gian | Tên hoạt động |
Cả ngày | Boss Sát Thủ |
Cả ngày | Vượt Ải |
Cả ngày | Phong Lăng Độ |
Cả ngày | Dã Tẩu |
11h00 | Boss Tiết Khí Đại Sư |
12h30 | Boss Tiểu Hoàng Kim |
15h00 | Chiến Trường Tống Kim |
18h00 | Liên Đấu |
19h00 | Quả Hoàng Kim |
19h30 | Boss Đại Hoàng Kim |
20h00 | Loạn Chiến Cổ Mộ |
21h00 | Chiến Trường Tống Kim |
22h15 | Liên Đấu |
Thời gian | Tên hoạt động |
Cả ngày | Boss Sát Thủ |
Cả ngày | Vượt Ải |
Cả ngày | Phong Lăng Độ |
Cả ngày | Dã Tẩu |
11h00 | Boss Tiết Khí Đại Sư |
12h30 | Boss Tiểu Hoàng Kim |
15h00 | Chiến Trường Tống Kim |
17h00 | Vận Tiêu |
18h00 | Liên Đấu |
19h30 | Boss Đại Hoàng Kim |
20h00 | Tứ Đại Danh Bộ |
21h00 | Chiến Trường Tống Kim |
22h15 | Liên Đấu |
Thời gian | Tên hoạt động |
Cả ngày | Boss Sát Thủ |
Cả ngày | Vượt Ải |
Cả ngày | Phong Lăng Độ |
Cả ngày | Dã Tẩu |
08h00 | Vận Tiêu Bang Hội |
11h00 | Boss Tiết Khí Đại Sư |
12h30 | Boss Tiểu Hoàng Kim |
15h00 | Chiến Trường Tống Kim |
18h00 | Liên Đấu |
19h00 | Quả Hoàng Kim |
19h30 | Boss Đại Hoàng Kim |
21h00 | Chiến Trường Tống Kim |
22h15 | Liên Đấu |
Thời gian | Tên hoạt động |
Cả ngày | Boss Sát Thủ |
Cả ngày | Vượt Ải |
Cả ngày | Phong Lăng Độ |
Cả ngày | Dã Tẩu |
11h00 | Boss Tiết Khí Đại Sư |
12h30 | Boss Tiểu Hoàng Kim |
15h00 | Chiến Trường Tống Kim |
17h00 | Vận Tiêu |
18h00 | Liên Đấu |
19h30 | Boss Đại Hoàng Kim |
21h00 | Chiến Trường Tống Kim |
22h15 | Liên Đấu |
Thời gian | Tên hoạt động |
Cả ngày | Boss Sát Thủ |
Cả ngày | Vượt Ải |
Cả ngày | Phong Lăng Độ |
Cả ngày | Dã Tẩu |
11h00 | Boss Tiết Khí Đại Sư |
12h30 | Boss Tiểu Hoàng Kim |
15h00 | Chiến Trường Tống Kim |
18h00 | Liên Đấu |
19h00 | Quả Hoàng Kim |
19h30 | Boss Đại Hoàng Kim |
20h00 | Tứ Đại Danh Bộ |
21h00 | Chiến Trường Tống Kim |
22h15 | Liên Đấu |
Thời gian | Tên hoạt động |
Cả ngày | Boss Sát Thủ |
Cả ngày | Vượt Ải |
Cả ngày | Phong Lăng Độ |
Cả ngày | Dã Tẩu |
11h00 | Boss Tiết Khí Đại Sư |
12h30 | Boss Tiểu Hoàng Kim |
15h00 | Chiến Trường Tống Kim |
17h00 | Vận Tiêu |
18h00 | Liên Đấu |
19h30 | Boss Đại Hoàng Kim |
20h00 | Loạn Chiến Cổ Mộ |
21h00 | Chiến Trường Tống Kim |
22h15 | Liên Đấu |
Giới thiệu - Hệ thống Chiến Mã Tuyệt Phẩm
Với lịch sử phát triển lâu đời, từ năm 2016 đến nay thì hệ thống Chiến Mã của Võ Lâm Tuyệt Phẩm đã ít nhiều tạo nên một hệ thống tương đối đặc sắc, BQT Võ Lâm Tuyệt Phẩm gửi tới anh em bài viết này nhằm thống kê lại toàn bộ các Chiến Mã hiện tại và cách có thể sở hữu được nó.
Ngoài 5 con ngựa cơ bản ban đầu là Chiếu Dạ Sư Tử Ngọc, Xích Thố, Tuyệt Ảnh, Đích Lô và Ô Vân Đạp Tuyết thì xin gửi tới anh em thông tin về hệ thống Chiến Mã cao cấp hơn của Võ Lâm Tuyệt Phẩm.
Hệ thống chiến mã: